Trang chủWEEEF • OTCMKTS
add
Western Energy Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 2,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
495,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,34 Tr | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 14,72 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 7,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | 12,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,28 Tr | 7,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | -62,08% |
Tổng tài sản | 429,62 Tr | -5,37% |
Tổng nợ | 136,97 Tr | -11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 7,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | -59,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,78 Tr | -53,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,23 Tr | 2,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,60 Tr | -610,10% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | -227,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
675