Trang chủWEEEF • OTCMKTS
add
Western Energy Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,00 Tr | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 13,78 Tr | -13,58% |
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | 11,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,56 | 5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,09 Tr | 12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | -65,38% |
Tổng tài sản | 407,79 Tr | -5,90% |
Tổng nợ | 119,46 Tr | -13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | 11,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,80 Tr | 2,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | -129,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,31 Tr | -165,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | -87,88% |
Dòng tiền tự do | 16,00 Tr | -17,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
615