Trang chủWEF • TSE
add
Western Forest Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
494,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,70 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 32,50 Tr | 23,57% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -7,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,45 | -3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -14,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,00 Tr | 6,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | 66,67% |
Tổng tài sản | 892,10 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 327,90 Tr | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -7,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,90 Tr | 177,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 Tr | -196,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,00 N | -104,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,00 N | 450,00% |
Dòng tiền tự do | 8,78 Tr | 163,13% |
Giới thiệu
Western Forest Products Inc. is a Canadian lumber company based in Vancouver, British Columbia, Canada. Wikipedia
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.912