Trang chủWEGMANS • KLSE
add
Wegmans Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
232,02 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,22 Tr | -25,14% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -57,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -42,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | -25,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,39 Tr | 36,25% |
Tổng tài sản | 183,23 Tr | -4,20% |
Tổng nợ | 50,35 Tr | -22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -57,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 Tr | -32,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 N | 83,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,29 Tr | -17,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,00 N | -92,59% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | 17,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
600