Trang chủWEGYF • OTCMKTS
add
Westbridge Renewable Energy Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 1.962,28% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -674,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -2.079,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,42 Tr | 5,57% |
Tổng tài sản | 52,95 Tr | -33,30% |
Tổng nợ | 3,90 Tr | -90,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -674,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,82 N | 104,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,67 Tr | 1.479,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | -233,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | 334,68% |
Dòng tiền tự do | -4,48 Tr | -13,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5