Trang chủWEHA • IDX
add
Weha Transportasi Indonesia TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
100,00 Rp - 104,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 163,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
148,98 T IDR
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,86 T | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 20,55 T | 12,20% |
Thu nhập ròng | 5,03 T | -46,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -50,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,99 T | 0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,56 T | -40,56% |
Tổng tài sản | 377,88 T | 7,41% |
Tổng nợ | 130,66 T | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 T | -46,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,48 T | -3,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,53 T | -27,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,48 T | -1,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 472,67 Tr | -89,76% |
Dòng tiền tự do | 5,77 T | 111,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
980