Trang chủWEHA • IDX
add
Weha Transportasi Indonesia TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
91,00 Rp - 187,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
188,67 T IDR
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,50 T | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 16,07 T | 3,21% |
Thu nhập ròng | 10,22 T | 17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | -0,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,48 T | 16,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,18 T | -5,72% |
Tổng tài sản | 362,83 T | 12,31% |
Tổng nợ | 129,23 T | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,22 T | 17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,69 T | 30,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,70 T | 8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,14 T | -33,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 T | 345,82% |
Dòng tiền tự do | 9,63 T | 857,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
915