Trang chủWEL • ASX
add
Winchester Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,64 N | -34,88% |
Chi phí hoạt động | 790,39 N | -47,52% |
Thu nhập ròng | -511,17 N | 23,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,98 | -17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,73 N | -72,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,95 N | 137,19% |
Tổng tài sản | 7,11 Tr | -11,35% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,17 N | 23,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,24 N | -120,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,10 N | -47,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,53 N | 849,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,44 N | -185,00% |
Dòng tiền tự do | 196,37 N | -59,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web