Trang chủWEL • NSE
add
Wonder Electricals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
157,50 ₹ - 161,35 ₹
Phạm vi một năm
102,90 ₹ - 200,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,52 T INR
Số lượng trung bình
149,55 N
Tỷ số P/E
129,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | 20,34% |
Chi phí hoạt động | 186,13 Tr | 25,27% |
Thu nhập ròng | 91,86 Tr | 40,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,88 Tr | 28,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 Tr | -90,69% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 16,40% |
Tổng nợ | 3,10 T | 16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,86 Tr | 40,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
186