Trang chủWEL • NYSE
add
Integrated Wellness Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 $
Mức chênh lệch một ngày
11,90 $ - 11,91 $
Phạm vi một năm
11,05 $ - 12,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,85 Tr USD
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
318,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 536,95 N | 37,39% |
Thu nhập ròng | -24,47 N | -107,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 N | -55,76% |
Tổng tài sản | 50,35 Tr | -14,80% |
Tổng nợ | 61,11 Tr | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,47 N | -107,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,40 N | -69,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 668,14 N | 39,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 908,54 N | 106.661,46% |
Dòng tiền tự do | -100,72 N | -170,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web