Trang chủWELLCAL • KLSE
add
WellCall Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,36 RM - 1,38 RM
Phạm vi một năm
1,27 RM - 1,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
682,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
107,80 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,07 Tr | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 5,87 Tr | 135,54% |
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | -30,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,69 | -22,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,23 Tr | -23,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,98 Tr | -2,45% |
Tổng tài sản | 169,07 Tr | 1,51% |
Tổng nợ | 25,36 Tr | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | -30,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 Tr | 40,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,00 N | 78,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,96 Tr | -0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,00 N | 104,61% |
Dòng tiền tự do | 8,39 Tr | 111,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
420