Trang chủWELLCAL • KLSE
add
WellCall Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,55 RM - 1,59 RM
Phạm vi một năm
1,43 RM - 1,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
781,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
117,83 N
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,23 Tr | -8,77% |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | 257,22% |
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | -23,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,57 | -16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,94 Tr | -18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,54 Tr | 11,80% |
Tổng tài sản | 168,87 Tr | 6,84% |
Tổng nợ | 23,63 Tr | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | -23,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,19 Tr | 21,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | -44,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,96 Tr | -11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 Tr | -21,74% |
Dòng tiền tự do | 11,26 Tr | 13,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
435