Trang chủWELLS • KLSE
add
Wellspire Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,67 RM - 0,67 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
473,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
44,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,85 Tr | 40,46% |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | 43,49% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 510,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 333,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,06 Tr | 277,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,12 Tr | 4,33% |
Tổng tài sản | 94,34 Tr | 33,35% |
Tổng nợ | 18,75 Tr | 83,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 510,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,61 Tr | 129,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,16 Tr | 3.921,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -526,00 N | -411,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,06 Tr | 443,77% |
Dòng tiền tự do | 4,50 Tr | 40,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
31