Trang chủWELPM • OTCMKTS
add
Wisconsin Electric Power Company 6 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 $
Phạm vi một năm
88,76 $ - 116,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T USD
Số lượng trung bình
88,00
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,80 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 202,60 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | 124,80 Tr | 48,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,00 | 46,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,20 Tr | 16,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,00 N | -93,44% |
Tổng tài sản | 17,20 T | 8,57% |
Tổng nợ | 11,69 T | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,80 Tr | 48,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,40 Tr | 100,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,90 Tr | -29,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,00 Tr | -126,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,50 Tr | -7.171,43% |
Dòng tiền tự do | -225,71 Tr | 33,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.497