Trang chủWELPM • OTCMKTS
add
Wisconsin Electric Power Company 6 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 $
Phạm vi một năm
88,76 $ - 116,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 13,51% |
Chi phí hoạt động | 181,90 Tr | 8,08% |
Thu nhập ròng | 196,40 Tr | 46,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | 28,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,40 Tr | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,70 Tr | 475,23% |
Tổng tài sản | 17,38 T | 9,65% |
Tổng nợ | 11,43 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,40 Tr | 46,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 391,70 Tr | 6,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,60 Tr | -97,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 Tr | 138,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,10 Tr | 804,17% |
Dòng tiền tự do | -125,70 Tr | -190,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.497