Trang chủWELPP • OTCMKTS
add
Wisconsin Electric Power Company Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
67,50 $
Mức chênh lệch một ngày
68,00 $ - 68,00 $
Phạm vi một năm
59,00 $ - 68,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T USD
Số lượng trung bình
220,00
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,00 Tr | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 171,30 Tr | 8,62% |
Thu nhập ròng | 85,60 Tr | -23,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | -23,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,40 Tr | -4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 16,25 T | 6,22% |
Tổng nợ | 11,06 T | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,60 Tr | -23,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,40 Tr | 1,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,60 Tr | -26,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,10 Tr | 50,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,10 Tr | -202,92% |
Dòng tiền tự do | -270,78 Tr | -77,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.533