Trang chủWELPP • OTCMKTS
add
Wisconsin Electric Power Company Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
66,87 $
Phạm vi một năm
62,11 $ - 68,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T USD
Số lượng trung bình
146,00
Tỷ số P/E
3,66
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 12,06% |
Chi phí hoạt động | 184,20 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 118,80 Tr | 38,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | 23,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,80 Tr | 13,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | — |
Tổng tài sản | 17,75 T | 9,24% |
Tổng nợ | 11,34 T | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,80 Tr | 38,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,00 Tr | -28,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,40 Tr | -2,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,90 Tr | 18,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,50 Tr | -350,35% |
Dòng tiền tự do | -341,05 Tr | -26,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.497