Trang chủWELX • OTCMKTS
add
Winland Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,30 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 5,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,63 Tr USD
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 Tr | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 22,00 N | -90,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -91,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,00 N | -109,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -31,12% |
Tổng tài sản | 2,96 Tr | 5,59% |
Tổng nợ | 696,00 N | 24,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 N | -90,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,00 N | -248,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,00 N | -1.315,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -747,00 N | -608,16% |
Dòng tiền tự do | -924,38 N | -1.497,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9