Trang chủWEMXF • OTCMKTS
add
Weimob Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,91 Tr | -53,66% |
Chi phí hoạt động | 428,08 Tr | -17,04% |
Thu nhập ròng | -588,85 Tr | -284,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -249,61 | -730,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -401,58 Tr | -141,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -23,28% |
Tổng tài sản | 6,96 T | -11,53% |
Tổng nợ | 5,15 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -588,85 Tr | -284,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,86 Tr | -690,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,37 Tr | 90,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,25 Tr | 757,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,76 Tr | 95,60% |
Dòng tiền tự do | -117,20 Tr | -2.264,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
3.563