Trang chủWENDT • NSE
add
Wendt (India) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
15.308,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15.088,80 ₹ - 16.150,00 ₹
Phạm vi một năm
10.401,00 ₹ - 17.000,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,05 T INR
Số lượng trung bình
564,00
Tỷ số P/E
77,39
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,60 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 269,70 Tr | 16,50% |
Thu nhập ròng | 106,90 Tr | 19,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,21 | 9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,30 Tr | 1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 24,28% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 14,27% |
Tổng nợ | 382,50 Tr | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,90 Tr | 19,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
378