Trang chủWENTEL • KLSE
add
Wentel Engineering Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
327,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,78 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | — |
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,91 Tr | — |
Tổng tài sản | 192,52 Tr | — |
Tổng nợ | 15,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -858,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
380