Trang chủWENTEL • KLSE
add
Wentel Engineering Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
322,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
27,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 197,91 Tr | — |
Tổng nợ | 18,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -861,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
380