Trang chủWENTEL • KLSE
add
Wentel Engineering Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
333,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
448,64 N
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,22 Tr | 21,11% |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | 29,26% |
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 1.066,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,58 | 864,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 Tr | 39,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,61 Tr | -18,11% |
Tổng tài sản | 214,63 Tr | 15,49% |
Tổng nợ | 22,04 Tr | 62,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 1.066,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | -76,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,18 Tr | 89,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -886,00 N | -101,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,70 Tr | -411,88% |
Dòng tiền tự do | 543,94 N | -84,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
380