Trang chủWERN • NASDAQ
add
Werner Enterprises, Inc.
39,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,93 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,30 $
Mức chênh lệch một ngày
39,45 $ - 40,00 $
Phạm vi một năm
33,12 $ - 43,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T USD
Số lượng trung bình
708,72 N
Tỷ số P/E
55,06
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,70 Tr | -8,81% |
Chi phí hoạt động | 128,48 Tr | -8,02% |
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | -72,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -69,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -64,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,18 Tr | -15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,66 Tr | 27,85% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -2,28% |
Tổng nợ | 1,63 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | -72,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,04 Tr | -17,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,06 Tr | 28,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,35 Tr | -74,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,79 Tr | -321,24% |
Dòng tiền tự do | -19,10 Tr | 81,78% |
Giới thiệu
Werner Enterprises, Inc. is an American transportation and logistics company, serving the United States, Mexico and Canada. Werner Enterprises stated that it had 2023 revenues of $3.28 billion and over 14,000 employees and contractors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.809