Trang chủWESMF • OTCMKTS
add
West Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 753,47 N | 882,54% |
Thu nhập ròng | -774,00 N | -2.007,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -718,34 N | -836,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,54 N | 628,31% |
Tổng tài sản | 9,25 Tr | 6,86% |
Tổng nợ | 262,74 N | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -774,00 N | -2.007,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -863,22 N | -4.391,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,29 N | -56,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 3.624,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,02 N | 5.524,56% |
Dòng tiền tự do | -755,84 N | -3.325,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web