Trang chủWEST3 • BVMF
add
Westwing Comercio Varejista SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,76 R$ - 4,99 R$
Phạm vi một năm
4,50 R$ - 12,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,88 Tr BRL
Số lượng trung bình
3,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,51 Tr | -25,03% |
Chi phí hoạt động | 19,68 Tr | -47,76% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 88,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,70 | 84,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | 78,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,94 Tr | -8,91% |
Tổng tài sản | 315,03 Tr | -10,30% |
Tổng nợ | 84,82 Tr | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 88,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | -50,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 820,00 N | 128,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | -10,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | -13,94% |
Dòng tiền tự do | 5,41 Tr | -26,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
326