Trang chủWETO • NASDAQ
add
Webus International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,31 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,60 Tr USD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 Tr | -28,48% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | -3,56% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 33,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,33 | 6,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 25,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 Tr | 348,70% |
Tổng tài sản | 61,34 Tr | 34,45% |
Tổng nợ | 36,38 Tr | 102,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 33,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
27