Trang chủWETTERI • HEL
add
Wetteri Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,23 € - 0,24 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
69,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,98 Tr | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | -26,50% |
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | -30,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,45 | -51,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,41 Tr | -30,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 39,02% |
Tổng tài sản | 223,09 Tr | 4,10% |
Tổng nợ | 190,60 Tr | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | -30,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | -21,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,22 Tr | 2.130,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,79 Tr | -365,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 663,00 N | 1.005,00% |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | 106,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
800