Trang chủWEW • FRA
add
Westwing Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 €
Mức chênh lệch một ngày
7,82 € - 7,84 €
Phạm vi một năm
6,70 € - 9,09 €
Giá trị vốn hóa thị trường
162,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
205,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,80 Tr | 3,12% |
Chi phí hoạt động | 51,40 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 48,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | 50,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | 50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 Tr | -8,43% |
Tổng tài sản | 195,20 Tr | -5,56% |
Tổng nợ | 127,40 Tr | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 48,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 Tr | -182,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | 75,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,90 Tr | -18,67% |
Dòng tiền tự do | -7,32 Tr | -239,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.363