Trang chủWEWA • OTCMKTS
add
Wewards Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Phạm vi một năm
2,11 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,79 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,67 N | -5,31% |
Thu nhập ròng | -138,29 N | 1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,85 N | -6,94% |
Tổng tài sản | 719,52 N | -6,92% |
Tổng nợ | 14,41 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,29 N | 1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,96 N | 9,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,96 N | 9,47% |
Dòng tiền tự do | 40,88 N | -0,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1