Trang chủWEXPF • OTCMKTS
add
Western Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 69,02% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -54,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -69,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,60 N | 90,61% |
Tổng tài sản | 9,66 Tr | 3,90% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | -12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -54,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -86,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,77 N | 72,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -77,03% |
Dòng tiền tự do | -888,88 N | -40,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web