Trang chủWEZ • JSE
add
Wesizwe Platinum Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 ZAC
Phạm vi một năm
40,00 ZAC - 80,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
732,52 Tr ZAR
Số lượng trung bình
255,70 N
Tỷ số P/E
0,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,64%
0,47%
0,91%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 220,02 Tr | -37,66% |
Thu nhập ròng | 59,88 Tr | 112,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,44 Tr | -160,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,56 Tr | -16,75% |
Tổng tài sản | 25,81 T | 13,47% |
Tổng nợ | 21,67 T | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,88 Tr | 112,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,56 Tr | 132,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,87 Tr | 29,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,07 Tr | -36,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | 95,88% |
Dòng tiền tự do | -438,55 Tr | 28,08% |
Giới thiệu
Wesizwe Platinum is a mining business in South Africa.
It has significant platinum group metal deposit on the Bushveld Igneous Complex. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
425