Trang chủWF6 • FRA
add
MindBio Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0022 €
Phạm vi một năm
0,00040 € - 0,037 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,88 N | -60,13% |
Thu nhập ròng | -941,84 N | -1.326,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,88 N | -144,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,25 N | -94,52% |
Tổng tài sản | 52,76 N | -83,10% |
Tổng nợ | 6,12 Tr | 3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -255,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -941,84 N | -1.326,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,86 N | -142,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,88 N | -142,44% |
Dòng tiền tự do | 2,31 N | -97,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web