Trang chủWFF • NASDAQ
add
WF Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 3,69 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 5,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,57 Tr USD
Số lượng trung bình
161,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 314,97 N | 19,11% |
Thu nhập ròng | 109,35 N | -1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | 1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,60 N | -28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,31 N | — |
Tổng tài sản | 5,28 Tr | — |
Tổng nợ | 2,57 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,35 N | -1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -693,00 | -100,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,73 N | 32,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,21 N | 51,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,13 N | -5,15% |
Dòng tiền tự do | 73,03 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
118