Trang chủWFLD • CVE
add
Wellfield Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,70 N | -62,12% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -58,69% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | 11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -471,08 | -133,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -897,72 N | 61,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,20 N | -32,06% |
Tổng tài sản | 16,01 Tr | -49,89% |
Tổng nợ | 23,73 Tr | 43,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | 11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -2.482,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 3.518,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,23 N | 90,80% |
Dòng tiền tự do | -32,25 N | -103,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web