Trang chủWFRSF • OTCMKTS
add
West African Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T AUD
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,21 Tr | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | -22,83% |
Thu nhập ròng | 41,09 Tr | 10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,86 | -0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,04 Tr | 16,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,14 Tr | 154,62% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 57,22% |
Tổng nợ | 583,16 Tr | 240,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,09 Tr | 10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,17 Tr | 5,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,82 Tr | -65,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,64 Tr | 2.596,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,03 Tr | 4.617,38% |
Dòng tiền tự do | -26,24 Tr | -1.220,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
729