Trang chủWFSTF • OTCMKTS
add
Western Forest Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,20 Tr | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 36,10 Tr | 15,34% |
Thu nhập ròng | -500,00 N | 96,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 96,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 117,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,80 Tr | 218,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 340,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 Tr | 243,48% |
Tổng tài sản | 915,50 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 349,20 Tr | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,00 N | 96,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,40 Tr | 3.150,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,30 Tr | 39,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,20 Tr | -165,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | 514,29% |
Dòng tiền tự do | 10,58 Tr | 151,03% |
Giới thiệu
Western Forest Products Inc. is a Canadian lumber company based in Vancouver, British Columbia, Canada. Wikipedia
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.841