Trang chủWG • CNSX
add
Westward Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
221,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 384,57 N | -28,74% |
Thu nhập ròng | -396,56 N | 23,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 922,98 N | 496,99% |
Tổng tài sản | 10,20 Tr | 21,42% |
Tổng nợ | 133,18 N | -33,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,56 N | 23,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,39 N | -138,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,07 N | 6,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 588,91 N | 260,43% |
Dòng tiền tự do | -411,28 N | -94,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web