Trang chủWGELF • OTCMKTS
add
Western Gold Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,70 N | -59,73% |
Thu nhập ròng | -269,80 N | 59,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -264,06 N | 60,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,41 N | -61,85% |
Tổng tài sản | 891,00 N | -39,75% |
Tổng nợ | 42,28 N | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,80 N | 59,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,69 N | 63,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | 1.610,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,99 N | 63,42% |
Dòng tiền tự do | -145,92 N | 68,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web