Trang chủWGLIF • OTCMKTS
add
Westward Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 285,82 N | -7,24% |
Thu nhập ròng | -307,21 N | 12,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,08 N | -35,96% |
Tổng tài sản | 9,45 Tr | 10,43% |
Tổng nợ | 161,93 N | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,21 N | 12,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,51 N | 37,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,61 N | 7,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,12 N | -452,96% |
Dòng tiền tự do | -484,44 N | 41,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web