Trang chủWGN • ASX
add
Wagners Holding Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
110,28 N
Tỷ số P/E
26,55
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,52 Tr | -15,16% |
Chi phí hoạt động | 36,65 Tr | -15,70% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 91,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 126,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,70 Tr | 13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,66 Tr | 64,23% |
Tổng tài sản | 413,11 Tr | -8,33% |
Tổng nợ | 278,55 Tr | -14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 91,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,24 Tr | 540,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | -1.358,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 Tr | -71,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | -36,42% |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | -81,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.000