Trang chủWGNR • OTCMKTS
add
Wegener Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,0075 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
597,24 N USD
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -51,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,71 N | — |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | — |
Tổng nợ | 9,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,35 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,99 N | — |
Dòng tiền tự do | 469,40 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22