Trang chủWGO • CVE
add
White Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 579,21 N | -23,92% |
Thu nhập ròng | -742,88 N | 26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -612,03 N | 23,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | -26,53% |
Tổng tài sản | 134,16 Tr | 2,95% |
Tổng nợ | 15,25 Tr | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,88 N | 26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,60 N | -59,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 0,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -4,21% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -19,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web