Trang chủWGR • ASX
add
Western Gold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
220,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,49 N | 480,88% |
Chi phí hoạt động | 526,35 N | -24,31% |
Thu nhập ròng | -619,95 N | 21,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 N | 86,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -511,68 N | 26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,92 N | -81,00% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -51,64% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 569,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -200,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -619,95 N | 21,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,19 N | 33,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,50 N | 362,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,51 N | -103,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,20 N | -302,44% |
Dòng tiền tự do | -328,78 N | 30,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web