Trang chủWGR • ASX
add
Western Gold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
116,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 727,79 N | 113,42% |
Thu nhập ròng | -759,80 N | -97,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -519,98 N | -52,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,32 N | 14,06% |
Tổng tài sản | 2,07 Tr | 60,11% |
Tổng nợ | 740,81 N | 182,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -759,80 N | -97,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -567,97 N | -115,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,10 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,00 N | 104,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,07 N | -270,83% |
Dòng tiền tự do | 21,03 N | 109,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web