Trang chủWGRX • NASDAQ
add
Wellgistics Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,84 $ - 4,23 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 5,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,18 Tr USD
Số lượng trung bình
199,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,41 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 370,86% |
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -302,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 75.291,20% |
Tổng tài sản | 57,33 Tr | 16.844,08% |
Tổng nợ | 50,60 Tr | 1.462,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -302,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 Tr | -475,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 838,41 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 Tr | 487,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,19 N | 309,88% |
Dòng tiền tự do | 463,28 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31