Trang chủWGSH • IDX
add
Wira Global Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
150,00 Rp - 161,00 Rp
Phạm vi một năm
51,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
165,76 T IDR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
38,64
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | -16,97% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 11,41% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 55,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | 87,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 40,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,37 T | 6,40% |
Tổng tài sản | 67,55 T | 16,35% |
Tổng nợ | 7,89 T | 304,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 55,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | -46,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 T | -680,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,25 Tr | 92,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 T | -317,16% |
Dòng tiền tự do | 161,24 Tr | -59,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
128