Trang chủWGT • CVE
add
Westgate Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 55,76% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 54,15% |
Thu nhập ròng | -657,21 N | 16,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,00 | 46,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,00 N | 7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,48 N | -66,32% |
Tổng tài sản | 16,07 Tr | 67,72% |
Tổng nợ | 5,82 Tr | 40,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -657,21 N | 16,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,48 N | -199,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -958,30 N | 40,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 9.788,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -555,66 N | 70,04% |
Dòng tiền tự do | -196,29 N | 82,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web