Trang chủWHA • BKK
add
Tập đoàn WHA
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ฿ - 3,18 ฿
Phạm vi một năm
2,26 ฿ - 6,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
47,53 T THB
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | 47,59% |
Chi phí hoạt động | 607,15 Tr | 37,19% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 52,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,74 | 3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 52,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 61,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,95 T | -19,47% |
Tổng tài sản | 102,55 T | 5,06% |
Tổng nợ | 62,15 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 52,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 433,48 Tr | 122,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -916,94 Tr | -9,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,60 Tr | -95,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,51 Tr | -106,71% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | 68,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
158