Trang chủWHA • BKK
add
Tập đoàn WHA
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ฿ - 5,90 ฿
Phạm vi một năm
4,50 ฿ - 6,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
88,19 T THB
Số lượng trung bình
81,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 13,95% |
Chi phí hoạt động | 425,89 Tr | -3,79% |
Thu nhập ròng | 459,20 Tr | -26,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,29 | -35,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -26,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 43,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | -10,58% |
Tổng tài sản | 98,31 T | 12,54% |
Tổng nợ | 59,75 T | 16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,20 Tr | -26,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,07 Tr | -64,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | -48,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 435,68 Tr | 114,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -824,69 Tr | 72,10% |
Dòng tiền tự do | 521,34 Tr | -56,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
146