Trang chủWHA • BKK
add
Tập đoàn WHA
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,96 ฿ - 3,06 ฿
Phạm vi một năm
2,26 ฿ - 6,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
45,74 T THB
Số lượng trung bình
170,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 T | -55,69% |
Chi phí hoạt động | 652,12 Tr | -20,03% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | -48,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,24 | 16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -48,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | -50,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 T | 26,76% |
Tổng tài sản | 101,54 T | 12,54% |
Tổng nợ | 63,03 T | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | -48,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 T | 8,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | 73,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -760,86 Tr | -185,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 T | 196,30% |
Dòng tiền tự do | 3,78 T | 22,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
158