Trang chủWHAIR • BKK
add
WHA Industrial Leashld Rl Est Invst Trst
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ฿ - 5,40 ฿
Phạm vi một năm
5,35 ฿ - 6,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T THB
Số lượng trung bình
900,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,54 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 10,04 Tr | -0,42% |
Thu nhập ròng | -116,57 Tr | -327,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,08 | -313,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,44 Tr | 29,25% |
Tổng tài sản | 14,04 T | 7,11% |
Tổng nợ | 5,17 T | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,57 Tr | -327,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -762,48 Tr | -498,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 831,71 Tr | 495,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,23 Tr | 465,02% |
Dòng tiền tự do | 190,28 Tr | 115,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web