Trang chủWHATS • EBR
add
What's Cooking Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
88,20 €
Mức chênh lệch một ngày
98,60 € - 107,00 €
Phạm vi một năm
56,40 € - 107,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
162,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
428,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,34 Tr | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 45,86 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 324,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 306,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,32 Tr | 53,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,95 Tr | 107,07% |
Tổng tài sản | 372,11 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 243,03 Tr | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 324,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,51 Tr | 318,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,57 Tr | -14,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,19 Tr | -264,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 817,00 N | 118,67% |
Dòng tiền tự do | 4,40 Tr | 101,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.500