Trang chủWHAUP • BKK
add
Wha Utilities and Power PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,58 ฿ - 3,72 ฿
Phạm vi một năm
3,16 ฿ - 5,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
14,99 T THB
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,41 Tr | 5,16% |
Chi phí hoạt động | 102,72 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 235,55 Tr | -38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,02 | -41,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,64 Tr | 5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 23,37% |
Tổng tài sản | 31,25 T | 4,79% |
Tổng nợ | 17,68 T | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,55 Tr | -38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 627,44 Tr | 18,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,03 Tr | -18,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,46 Tr | -62,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,97 Tr | -37,74% |
Dòng tiền tự do | -502,55 Tr | -250,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
194