Trang chủWHEELS • NSE
add
Wheels India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
735,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
722,80 ₹ - 736,30 ₹
Phạm vi một năm
548,00 ₹ - 914,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,76 T INR
Số lượng trung bình
19,77 N
Tỷ số P/E
18,35
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 T | -8,36% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | -7,50% |
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 451,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 833,75 Tr | 76,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,00 Tr | -16,55% |
Tổng tài sản | 30,41 T | -2,47% |
Tổng nợ | 21,62 T | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 451,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.511