Trang chủWHEN • OTCMKTS
add
World Health Energy Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,28 N USD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,86 N | -4,61% |
Chi phí hoạt động | 436,99 N | -68,08% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 16,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 N | 12,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -468,12 N | 65,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,19 N | 36,08% |
Tổng tài sản | 16,12 Tr | 58,04% |
Tổng nợ | 10,45 Tr | 169,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 16,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,08 N | 39,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,00 N | 195,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,01 N | -42,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,52 N | 103,94% |
Dòng tiền tự do | -533,35 N | -475,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5