Trang chủWHGOF • OTCMKTS
add
White Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 629,25 N | 0,04% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -658,65 N | 0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | -13,34% |
Tổng tài sản | 137,42 Tr | 2,51% |
Tổng nợ | 15,25 Tr | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -820,00 N | -42,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,14 N | 3,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -849,14 N | 1,71% |
Dòng tiền tự do | -759,20 N | -28,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web