Trang chủWHGPF • OTCMKTS
add
The Warehouse Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,78 Tr NZD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,43 Tr | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 227,34 Tr | -1,41% |
Thu nhập ròng | -15,26 Tr | -345,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | -364,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,49 Tr | -80,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,20 Tr | 13,67% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -6,45% |
Tổng nợ | 1,34 T | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,26 Tr | -345,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,20 Tr | -54,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,53 Tr | 22,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,84 Tr | 56,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | -42,96% |
Dòng tiền tự do | 28,89 Tr | 1,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
6.580