Trang chủWHI • LON
add
W.H. Ireland Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 GBX
Phạm vi một năm
2,50 GBX - 5,93 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
67,02 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 Tr | -15,59% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | -4,54% |
Thu nhập ròng | -622,50 N | 68,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,32 | 62,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 Tr | -43,91% |
Tổng tài sản | 17,58 Tr | -17,70% |
Tổng nợ | 4,26 Tr | -27,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,50 N | 68,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -468,50 N | 70,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 341,00 N | -41,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | -101,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,50 N | -111,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
133