Trang chủWHIP • CNSX
add
Credissential Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
266,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 10.962,75% |
Thu nhập ròng | -8,39 Tr | -16.497,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 N | -86,59% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | 17.570,11% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | 3.503,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -804,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.396,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,39 Tr | -16.497,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -87.015,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,52 N | -11.114,00% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | 14.458,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web